
Đặc điểm nổi bật Inverter Sungrow 150kW
- Hiệu suất vượt trội: Tương thích với các tấm pin công suất lướn >600W, MPPT toàn vùng tăng cường hiệu suất chuyển đổi thêm 2%. Tính năng khôi phục PID thông minh.
- An toàn và bền bỉ: Công nghệ dập hồ quang AFCI 3.0, tự động ngắt cấp nguồn DC khi có sự cố, thời gian phản hổi thấp chỉ 20ms. Đảm bảo an toàn cho từng string và thiết bị.
- Hoạt động mạnh mẽ dưới mọi điều kiện: Sungrow 150kw trang bị chuẩn kháng nước/kháng bụi IP66, chuẩn C5 chống ăn mòn, và hệ thống làm mát thông minh, cho phép làm việc dưới nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế hiện đại: Inverter Sungrow 150kW vẫn giữ nguyên kiểu thiết kế truyền thống, vừa chắc chắn vừa sang trọng. Các vị trí khác như DC Swtich, Grid, PV IN đều được bố trí thông minh.
- Dễ dàng giám sát từ xa: Người vận hành dễ dàng cập nhật trạng thái hệ thống từ xa thông qua app iSolarCloud, phát hiện lỗi và xử lý dễ dàng hơn.
hông số kĩ thuật Inverter Sungrow 150KW – 3 pha – Biến Tần Hòa Lưới – SG150CX
Thông số kỹ thuật – Inverter Sungrow SG150CX (150kW – 3 Pha)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SG150CX |
Công suất đầu ra AC định mức | 150 kW |
Công suất đầu vào PV đề xuất | 210 kWp |
Số MPPT độc lập | 7 |
Số chuỗi đầu vào mỗi MPPT | 3 |
Điện áp đầu vào PV tối đa | 1100 V |
Dải điện áp MPPT | 180 – 1000 V |
Dòng vào tối đa | 336 A (48 A × 7 MPPT) |
Dòng ngắn mạch tối đa | 462 A (66 A × 7 MPPT) |
Điện áp AC định mức | 3/N/PE, 220/380 V hoặc 230/400 V |
Tần số lưới định mức | 50/60 Hz |
Hiệu suất tối đa | 98.8% |
Hiệu suất châu Âu | 98.2% |
Tổng số dòng AC đầu ra tối đa | 250.7 A (380V), 240.6 A (400V) |
Bảo vệ tiêu chuẩn | AFCI 3.0, chống sét DC Type I+II / AC Type II |
Chức năng PID Recovery | Có |
Kích thước (R × C × S) | 1025 × 795 × 360 mm |
Trọng lượng | ≤ 100 kg |
Cấp bảo vệ môi trường | IP66, chống ăn mòn cấp C5 |
Làm mát | Làm mát cưỡng bức thông minh (Smart Air Cooling) |
Giao tiếp giám sát | RS485, Bluetooth+APP, Ethernet (tùy chọn), WLAN |
Lắp đặt | Gắn tường (wall-mounted) |
Tiêu chuẩn lưới điện & an toàn | IEC 62109-1/-2, IEC 63027, EN 50549, VDE4110… |